GIỚI THIỆU ĐỒNG HỒ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ KX7N-CKNA
– Đa ngõ vào
– Chọn vị trí dấu thập phân
– Lựa chọn kiểu điều khiển đốt nóng/ làm mát
– Chức năng PID auto tuning
– Ngõ ra cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)
– Cài đặt giá trị cảnh báo tuyệt đối/ tương đối
– Hiệu chỉnh sai số đầu dò
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Kiểu |
Mã |
Ghi chú |
||||||
|
KX |
|
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số | ||||||
|
Kích thước |
2N |
|
|
|
|
48(W) × 96(H) ㎜ | ||
|
3N |
|
|
|
|
96(W) × 48(H) ㎜ | |||
|
4N |
|
|
|
|
48(W) × 48(H) ㎜ | |||
|
7N |
|
|
|
|
72(W) × 72(H) ㎜ | |||
|
9N |
|
|
|
|
96(W) × 96(H) ㎜ | |||
|
4S |
|
|
|
|
48(W) × 48(H) ㎜ | Dạng 11 chân cắm | ||
|
Kiểu ngõ ra |
M |
|
|
|
Ngõ ra relay | |||
|
S |
|
|
|
Ngõ ra xung áp (12VDC) | ||||
|
C |
|
|
|
Ngõ ra dòng 4-20mA | ||||
|
Ngõ ra cảnh báo |
C |
|
|
※ Dành cho dòng KX4N, KX4S | ALH, ALL, LBA | |||
| (ngõ ra 1a) | ||||||||
|
E |
|
|
※ Không áp dụng cho KX4S | |||||
|
|
|
KX2N, KX3N, KX9N | ALH(1c), ALL(1a) | |||||
|
|
|
Tùy chọn cho dòng KX7N, KX4N | ALH(1a), ALL(1a) | |||||
|
K |
|
|
※ Không dành cho dòng KX4N, KX4S | |||||
|
|
|
Tùy chọn cho dòng KX2N, KX3N, KX9N | ALH(1c), ALL(1a), LBA(1a) | |||||
|
|
|
Tùy chọn cho dòng KX7N | ALH(1a), ALL(1a), LBA(1a) | |||||
|
Ngõ ra truyền phát (tùy chọn) |
A |
|
※ Chỉ dành cho những dòng bên dưới: KX4N-□C, KX2N-□E, KX3N-□E, KX9N-□E, KX2N-□K, KX3N-□K, KX9N-□ K |
|||||
|
N |
|
Không có | ||||||
|
Nguồn cấp |
A |
100 – 240 V a.c, 50 – 60 ㎐ | ||||||
|
D |
24 V d.c (không áp dụng cho dòng KX4S) | |||||||

Kích thước: 72 (mm) x 72 (mm) x 112.5 (mm)
Trọng lượng: 300g
Đơn vị tính: cái

- Đồng hồ điều khiển nhiệt độ KX7NCKNA được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,…),…









Reviews
There are no reviews yet.