– Đa ngõ vào
– Chọn vị trí dấu thập phân
– Lựa chọn kiểu điều khiển đốt nóng/ làm mát
– Chức năng PID auto tuning
– Ngõ ra cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)
– Cài đặt giá trị cảnh báo tuyệt đối/ tương đối
Kiểu |
KX9N |
KX7N |
KX2N |
KX3N |
KX4N(S) |
|
Kích thước: W × H × D (mm) |
96 × 96 × 100 |
72 × 72 × 100 |
48 × 96 × 100 |
96 × 48 × 100 |
48 × 48 × 100 |
|
Tính năng |
ㆍ Tích hợp tính năng PID auto-tuning ㆍ Chức năng khóa dữ liệu ㆍ Lựa chọn chức năng đốt nóng/ làm mát ㆍ Hiệu chỉnh đầu vào ㆍNgõ ra cảnh báo (ALH, ALL, LBA) ㆍ Chức năng hiển thị dấu thập phân ㆍ Chức năng giới hạn cài đặt mức cao/ mức thấp |
|||||
Nguồn cấp |
100 – 240 V a.c, 50 – 60 ㎐ |
|||||
Ngõ vào |
Chu kỳ lấy mẫu |
250 ㎳ |
||||
Ngõ ra điều khiển |
Relay |
NO : 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c(tải trở) |
||||
Output |
NO : 3 A 250 V a.c, 1 A 30 V d.c(tải trở) |
|||||
Áp |
Điện áp ON : lớn hơn 12 V d.c |
|||||
Dòng |
Ngưỡng : 4 – 20 ㎃ d.c (±5%) |
|||||
Ngõ ra Retransmission |
Ngưỡng : 4 – 20 ㎃ d.c (±5%) |
|||||
Điều khiển |
Phương pháp |
Điều khiển PID, ON/OFF |
||||
Chế độ điều khiển |
Đốt nóng/ làm mát |
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG SẢN PHẨM
Kiểu
|
Mã
|
Ghi chú
|
|||||
KX
|
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số
|
||||||
Kích thước
|
2N
|
48(W) × 96(H) ㎜
|
|||||
3N
|
96(W) × 48(H) ㎜
|
||||||
4N
|
48(W) × 48(H) ㎜
|
||||||
7N
|
72(W) × 72(H) ㎜
|
||||||
9N
|
96(W) × 96(H) ㎜
|
||||||
4S
|
48(W) × 48(H) ㎜
|
Dạng 11 chân cắm
|
|||||
Kiểu ngõ ra
|
M
|
Ngõ ra relay
|
|||||
S
|
Ngõ ra xung áp (12VDC)
|
||||||
C
|
Ngõ ra dòng 4-20mA
|
||||||
Ngõ ra cảnh báo
|
C
|
※ Dành cho dòng KX4N, KX4S
|
ALH, ALL, LBA
|
||||
(ngõ ra 1a)
|
|||||||
E
|
※ Không áp dụng cho KX4S
|
||||||
KX2N, KX3N, KX9N
|
ALH(1c), ALL(1a)
|
||||||
Tùy chọn cho dòng KX7N, KX4N
|
ALH(1a), ALL(1a)
|
||||||
K
|
※ Không dành cho dòng KX4N, KX4S
|
||||||
Tùy chọn cho dòng KX2N, KX3N, KX9N
|
ALH(1c), ALL(1a), LBA(1a)
|
||||||
Tùy chọn cho dòng KX7N
|
ALH(1a), ALL(1a), LBA(1a)
|
||||||
Ngõ ra truyền phát (tùy chọn)
|
A
|
※ Chỉ dành cho những dòng bên dưới:
KX4N-□C, KX2N-□E, KX3N-□E, KX9N-□E, KX2N-□K, KX3N-□K, KX9N-□ K
|
|||||
N
|
Không có
|
||||||
Nguồn cấp
|
A
|
100 – 240 V a.c, 50 – 60 ㎐
|
|||||
D
|
24 V d.c (không áp dụng cho dòng KX4S)
|

Kích thước: 96 (mm) x 48 (mm) x 112.5 (mm)
Trọng lượng: 320g
Đơn vị tính: cái
SƠ ĐỒ KẾT NỐI SẢN PHẨM

ỨNG DỤNG:





Reviews
There are no reviews yet.