ĐỒNG HỒ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ MC9-8D-D0-MM-N-2 HANYOUNG NUX
- Đa dạng ngõ vào (K J R S B E N T PL2, UL PT100Ohm, 0-5VDC, 0-10VDC, 1-5VDC).
- Chọn vị trí dấu thập phân
- Lựa chọn kiểu điều khiển đốt nóng/ làm mát
- Chức năng On/Off, P, PI, PD PID auto tuning
- Ngõ ra cảnh báo đứt vòng lặp (LBA)
- Tốc độ lấy mẫu 1s
- Cài đặt giá trị cảnh báo tuyệt đối/ tương đối
- Hiệu chỉnh sai số đầu dò
Kiểu |
Mã |
|
Ghi chú |
|||||
MC9-4 |
|
Đồng hồ điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số đa kênh |
||||||
Kiểu điều khiển |
D |
|
Đốt nóng |
|||||
R |
|
|
|
|
|
Làm mát |
||
W |
|
|
|
|
|
Đốt nóng và làm mát |
||
Kiểu ngõ vào |
|
Xem bảng chọn đầu dò |
||||||
Kiểu ngõ ra (1~4). Ngõ ra đốt nóng |
M |
|
Relay |
ALH, ALL, LBA |
||||
(ngõ ra 1a) |
||||||||
S |
|
SSR |
||||||
T |
|
Triac |
ALH(1c), ALL(1a) |
|||||
4 |
|
Current (4-20mA) |
ALH(1a), ALL(1a) |
|||||
5 |
|
Current (0-20mA) |
||||||
Kiểu ngõ ra (5~8) Ngõ ra đốt nóng Trường hợp kiểu điều khiển D/R à chỉ có thể chọn N Còn lại chọn đủ mã |
N |
|
Không (5-8) loại chỉ hiển chị |
|||||
M |
|
|
Relay |
|||||
S |
|
|
SSR |
|||||
T |
|
|
Triac |
|||||
4 |
|
|
Current (4-20mA) |
|||||
5 |
|
Current (0-20mA) |
||||||
Tùy chọn (cảnh báo, truyền thông, đứt vòng lập…) |
N |
|
Không tùy chọn |
|||||
1 |
|
AL2/AL3 |
||||||
2 |
|
AL2/AL3 + RS232 + Tiếp điểm ngõ vào |
||||||
3 |
|
AL2/AL3 + RS422/RS485 + Tiếp điểm ngõ vào |
||||||
4 |
|
AL2/AL3 + HBA |
||||||
Nguồn cấp |
1 |
24 VAC/24VDC (50Hz/60Hz) – chưa ra mắt |
||||||
2 |
100-240 VAC (50Hz/60Hz) |
|||||||
3 |
|
Kích thước: 96 (mm) x 96 (mm) x 100 (mm)
Đơn vị tính: cái
ỨNG DỤNG:
- Đồng hồ điều khiển nhiệt độ MC9-8D-D0-MM-N-2 được dùng phổ biến trong các hệ thống nhiệt nhằm duy trì nhiệt ở mức ổn định ở nhiều kênh khác nhau. Các ứng dụng thường thấy trong ngành thực phẩm (làm bánh,…), luyện kim, nông nghiệp (máy ấp trứng,…),…
Reviews
There are no reviews yet.