GIỚI THIỆU BỘ ĐỊNH THỜI HANYOUNG NX9-10
GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT SẢN PHẨM
· Phương thức hoạt động : điều khiển on/off, điều khiển mờ (fuzzy), điều khiển PID
· Ba nhóm thông số PID độc lập
· Chức năng RAMP (điều khiển nhiệt theo bước)
· Điều khiển đồng thời đốt nóng / làm lạnh.
· Thay đổi giá trị cài đặt bằng 3 ngõ vào số.
Truyền thông (RS422/RS485)
MÔ TẢ CHI TIẾT THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SẢN PHẨM
|
Kiểu
|
NX series
|
|||
|
Ngõ vào
|
K,J,E,T,R,B,S,L,N,U,W,PL2 – KPt100Ohm, PT100Ohm – 1-5VDC, 4-20mA
|
|||
|
Tốc độ lấy mẫu
|
250ms
|
|||
|
Dãi thời gian
|
Tham khảo mã đặt hàng
|
|||
|
Kiểu điều khiển
|
FUZZY, PID, ON/OFF
|
|||
|
Tiếp điểm ngõ ra
|
250VAC 3A
|
|||
|
Phương pháp
cài đặt
|
Nút nhấn phím mềm
|
|||
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-20℃ ~ 65 ℃
|
|||
|
Độ ẩm
|
35 ~ 85 % RH
|
|||
BẢNG CHỌN MÃ HÀNG SẢN PHẨM NX9-10
|
NX
|
DIỄN TẢ
|
|||
|
Kích thước
|
2
|
48 (ngang) x 96 (cao) mm
|
||
|
3
|
96 (ngang) x 48 (cao) mm
|
|||
|
7
|
72 (ngang) x 72 (cao) mm
|
|||
|
9
|
96 (ngang) x 96 (cao) mm
|
|||
|
Kiểu điều khiển
|
0
|
Chỉ đốt nóng
|
||
|
1
|
Đốt nóng/ làm mát (đồng thời)
|
|||
|
Khi chọn mã NX9
|
0
|
Không
|
||
|
1
|
RS485/ Đứt vòng lặp
|
|||
|
Khi chọn mã NX7
|
0
|
Không
|
||
|
1
|
RS485/ Đứt vòng lặp
|
|||
|
2
|
SV2/SV3/ Đứt vòng lặp
|
|||
|
Khi chọn mã NX2-NX3
|
0
|
SV2/SV3
|
||
|
1
|
Đứt vòng lặp
|
|||
|
2
|
RS485
|
|||
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM

Kích thước: 96 (ngang) x 96 (cao) x 100.0 (sâu) mm
Đơn vị tính: cái

Đơn vị tính: cái

SƠ ĐỒ KẾT NỐI SẢN PHẨM NX9-10

Ứng dụng NX9-10:
NX9-00 được ứng dụng trong các cơ sở sản xuất nhà máy : cho phép người dùng dễ dàng theo dõi nhiệt độ của đối tượng nhiệt và điều khiển quy trình nhiệt theo mong muốn.








Reviews
There are no reviews yet.