BỘ TIMER HANYOUNG MA4N-A
Tổng quan sản phẩm:
| Tên sản phẩm | Rơ le thời gian MA4N-A Hanyoung |
| Loại | Bộ định thời |
| Chế độ hoạt động | On delay, Flicker off start, Interval, Signal on/off delay, Signal off delay, Flicker on start |
| Nguồn cấp | 24~240V AC/DC |
| Tần số hoạt động | 50/60Hz |
| Điều chỉnh điện áp | ±10 % so với điện áp cung cấp |
| Ngõ ra Time limit | 2NO + 2NC |
| Kich thước | 48x48x94 mm |
| Kiểu lắp đặt | Đế relay 11 chân tròn |
| Tiêu chuẩn | UL, CE |
| Số ngõ ra | 6 ngõ |
| Tín hiệu ngõ vào | start , reset |
| Biên độ tín hiệu tối thiểu | Min 20m/s |
| Ngõ vào không điện áp | Max 2 kΩ |
| Trở kháng dòng | Max 0.7 d.c,trở kháng mở:Max 100 Ω |
| Ngõ ra điều khiển | Time Limit 2c |
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
|
Model |
MA4N-A |
MA4N-B |
MA4N-C |
|
|
Power Supply voltage |
24 – 240 V a.c / d.c 50 – 60 Hz |
|||
|
Voltage regulation |
±10 % from supply voltage |
|||
|
Power consumption |
5.3 VA (240 V a.c), 2.5 W (240 V d.c) |
|||
|
Resetting time |
Max. 0.1 sec |
|||
|
Min Signal |
START Input |
Min. 20 ms |
– |
|
|
INHIBIT Input |
||||
|
RESET Input |
||||
|
Input |
START Input |
Non voltage Input |
– |
|
|
INHIBIT Input |
||||
|
RESET Input |
||||
|
Output |
Time Limit 2c |
Time Limit 1c |
Time Limit 2c |
|
|
N.O : 10 A 125 V a.c, 5 A 250 V a.c, 5 A 30 V d.c |
||||
|
Setting error |
Max. ± 5 % ± 0.05 sec – |
|||
|
Repeat error |
Max. ± 0.3 % |
|||
|
Temperature error |
Max. ± 2 % |
|||
|
Insulation resistance |
Min. 100 MΩ (Base on 500 V d.c) |
|||
|
Dielectric strength |
2000 V a.c 50 / 60 Hz for 1 min. |
|||
|
Impulse voltage |
± 2000 V Max. |
|||
|
Vibration |
Mechanical |
10 – 55 Hz double amplitude 0.75 mm |
||
|
Malfunction |
10 – 55 Hz double amplitude 0.5 mm |
|||
|
Shock |
Mechanical |
300 m/s² (Approx. 30 G) |
||
|
Malfunction |
100 m/s² (Approx. 10 G) |
|||
|
Life |
Mechanical |
Over 10 million operations (Open & Short frequency : 180 / min) |
||
|
Electrical |
Over 100,000 (250 V a.c 3 A load resistance) |
|||
|
Terminal type |
Socket type 11 pin |
Socket type 8 pin |
||
|
Ambient temperature |
-10 ~ 55 ℃ (With no condensation) |
|||
|
Conservation temperature |
-20 ~ 65 ℃ (With no condensation) |
|||
|
Ambient humidity |
35 ~ 85 %R.H. |
|||
|
Weight |
About 100g (Including fixing bracket) |
|||
Bảng chọn mã hàng sản phẩm:

Kích thước:

Sơ đồ đấu dây:













Reviews
There are no reviews yet.