Thông tin tổng quan HE50B-8-60-3-T-24
- Đường kính trục : Ø8mm
- Tần số đáp ứng tối đa : 300kHz
- Độ phân giải cho phép tối đa : 5000rpm
- Mô-men khởi động : Max. 80gf.cm(0.008 N m Max.)
- Độ phân giải : 60P/R
- Ngõ ra điều khiển : Totem Pole
- Nguồn cấp : 12-24VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%)
- Loại kết nối : Loại cáp trục
- Cấu trúc bảo vệ : IP50
Thông số kỹ thuật HE50B-8-60-3-T-24
Mã hàng | HE50B-8-60-3-T-24 |
Đường kính ngoài trục | Ø8mm |
Tần số đáp ứng tối đa | 300kHz |
Độ phân giải cho phép tối đa | 5000rpm |
Mô-men khởi động | 40 gf.cm (0.004 N m Max.) |
Độ phân giải | 60P/R |
Pha ngõ ra | A, B, Z |
Ngõ ra điều khiển | Totem Pole |
Nguồn cấp | 12-24VDC ±5%(sóng P-P: max. 5%) |
Loại kết nối | Loại cáp trục |
Cấu trúc bảo vệ | IP50 |
Tiêu chuẩn | IEC |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 70℃, bảo quản: -25 đến 85℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH |
Phụ kiện | Giá đỡ |
Trọng lượng | Xấp xỉ 200g |
Kích thước encoder HE50B-8-60-3-T-24

Ưu điểm và tính năng của encoder EP58SC Hanyoung
Bộ mã hóa vòng quay HE4 Hanyoung có khả năng làm biến đổi chuyển động tròn hoặc chuyển động tuyến tính (chuyển động thẳng), chuyển sang thành tín hiệu số hoặc xung.
Bộ mã hóa khi nhận thấy có sự thay đổi về vị trí trục quay, sẽ kiểm tra góc lệch của trục đang làm việc.
Tại các xung đầu ra của bộ mã hoá tiếp nhận và kiểm soát từ bộ phận cảm biến, xác định theo đúng vị trí máy và tốc độ di chuyển. Dựa vào encoder HE các động cơ điện điều khiển vị trí chính xác dựa theo tín hiệu điều khiển.
Mã chọn encoder Hanyoung HE Series

Reviews
There are no reviews yet.