CẢM BIẾN HANYOUNG PFD-RGN
Tổng quan sản phẩm
Bộ khuếch đại sợi quang PFD-RGN Hanyoung.
– Loại cảm biến: Thu – phát
– Nguồn cấp: 12 – 24 VDC ± 10 % (Ripple ít hơn 10%)
– Dòng tiêu thụ: Max. 50mA
– Độ trễ: 1 – 9999 ms
– Nguồn sáng (chiều dài sóng): Bước sóng 660 nm
– Chế độ hoạt động: (Light On) / (Dark On) Output NORMAL , ON DELAY, OFF DELAY, ONE Shot Time Output
– Ngõ ra: Collector hở, 100mA – Ngõ vào: Điều khiển/ Đặt lại
– Chỉ thị hoạt động: LED 7, 4 số FND
– Thời gian đáp ứng: Max. 1ms
– Điều chỉnh độ nhạy: tự động, bằng tay
– Chịu rung: 10-55Hz (cho 1 phút), biên độ kép 1.5mm, X, Y, Z mỗi hướng 2h
– Độ bền điện môi: 500V AC (50/60 Hz cho 1 phút)
– Chống shock: 500 m/s2 (50 G), X.Y.Z cho mỗi thời gian
– Điện trở cách điện: khoảng 20mΩ (500V DC )
– Cấp bảo vệ: IP 65 (IEC) – Kích thước: 10 x 68.8 x 30mm
Thông số kỹ thuật
|
Type |
Digital Multi Control Type |
||||
|
General purpose |
Multi function |
||||
|
Appearance |
|
||||
|
Model |
NPN |
PFD-RGN |
PFD-RMN |
||
|
PNP |
PFD-RGP |
PFD-RMP |
|||
|
Rated Voltage |
12 – 24 V d.c ± 10 % (Ripple 10 % Max.) |
||||
|
Current Consumption |
50 mA Max. |
||||
|
Output |
Main |
Open collector output, 100 ㎃ (Supplied voltage Max. 30 V, Residual voltage Max. 0.5 V) |
|||
|
Subsidiary |
Open collector output, 100 ㎃ (Supplied voltage Max. 30 V, Residual voltage Max 0.5 V) |
||||
|
External Input |
Teaching / Auto teaching |
Teaching / Auto teaching / Reset input |
|||
|
Operating mode |
|
||||
|
On/Off Delay |
0 ~ 9999 ms |
||||
|
Light source |
Red emitting diode / 660 ㎚ |
||||
|
Protection circuit |
Reverse polarity protection, Overcurrent protection |
||||
|
Response time |
Max. 700 ㎲ |
Max. 1 ㎳ |
|||
|
LED indicator |
7 points status LED, 4 Digits FND |
||||
|
Sensitivity control |
Auto-teaching, Manual |
||||
|
Additional functions |
|
||||
|
Ambient illumination |
Sunlignt : 10,000 Lux Max., Incandescent lamp : 3,000 Lux Max. |
||||
|
Ambient temperature |
Operating : -10 °C ~+55 °C , Storage : -25 °C ~ +70 °C (Without freezing) |
||||
|
Ambient humidity |
35 ~ 85 % R.H. |
||||
|
Vibration Resistance |
10-55 Hz(Cycle for 1 minute),Double amplitude : 1.5 mm, in each direction X•Y•Z for 2 hours |
||||
|
Shock Resistance |
500 ㎨ (About 50 G), X·Y·Z each direction for 3 times |
||||
|
Dielectric Strength |
1500 V a.c (50/60 ㎐) for 1 minute |
||||
|
Insulation Resistance |
Min. 20 ㏁ (at 500 V d.c) |
||||
|
Connection Method |
For DIN Rail attachment Flying lead 1.5 m |
||||
|
5 P |
|||||
|
Accessory |
Bracket |
||||
|
Weight |
Approx. 150g |
||||
Bảng chọn mã sản phẩm

Kích thước

Sơ đồ đấu dây







Reviews
There are no reviews yet.